--

bảng lảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng lảng

+ adj  

  • Dusky, dim
    • "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn"
      the sky dusky with twilight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng lảng"
Lượt xem: 638